Có 4 kết quả:

剑术 jiàn shù ㄐㄧㄢˋ ㄕㄨˋ劍術 jiàn shù ㄐㄧㄢˋ ㄕㄨˋ建树 jiàn shù ㄐㄧㄢˋ ㄕㄨˋ建樹 jiàn shù ㄐㄧㄢˋ ㄕㄨˋ

1/4

Từ điển phổ thông

cách đánh kiếm

Từ điển Trung-Anh

fencing

Từ điển phổ thông

cách đánh kiếm

Từ điển Trung-Anh

fencing

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a contribution
(2) to establish
(3) to found
(4) contribution

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a contribution
(2) to establish
(3) to found
(4) contribution